STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.43.H35-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ THỊ TỈNH | UBND Xã Sơn Bình |
2 | 000.04.43.H35-240517-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MINH | UBND Xã Sơn Bình |