STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.12.43.H35-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | HẢNG A CHỜ | UBND xã Tả Lèng |
2 | 000.12.43.H35-241101-0001 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG A VÊNH | UBND xã Tả Lèng |