STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.43.H35-230221-0001 | 21/02/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH BÁ QUÂN | UBND Thị trấn Tam Đường |
2 | 000.02.43.H35-230821-0002 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÚ | UBND Thị trấn Tam Đường |
3 | 000.02.43.H35-230918-0003 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ MAY | UBND Thị trấn Tam Đường |
4 | 000.02.43.H35-230920-0001 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND Thị trấn Tam Đường |
5 | 000.02.43.H35-231113-0002 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN ỦNG | UBND Thị trấn Tam Đường |
6 | 000.02.43.H35-231115-0001 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN BÌNH | UBND Thị trấn Tam Đường |
7 | 000.02.43.H35-231206-0001 | 08/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CHUNG | UBND Thị trấn Tam Đường |
8 | 000.02.43.H35-231221-0001 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | 23/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VINH QUANG | UBND Thị trấn Tam Đường |