STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.49.H35-230224-0001 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TOÁN TÓ PÒ | UBND Xã Mù Cả |
2 | 000.10.49.H35-230322-0001 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ LÒNG GỨ | UBND Xã Mù Cả |