STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.06.48.H35-250218-0001 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SÚNG | UBND xã Nậm Chà |
2 | 000.06.48.H35-250228-0001 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ SÚ LOÀNG | UBND xã Nậm Chà |
3 | 000.06.48.H35-250312-0001 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA A SÙNG | UBND xã Nậm Chà |
4 | 000.06.48.H35-250312-0002 | 12/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VỪ A SA | UBND xã Nậm Chà |
5 | 000.06.48.H35-250415-0002 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỜ A CHAY | UBND xã Nậm Chà |
6 | 000.06.48.H35-250423-0001 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÌNH THỊ CHUA | UBND xã Nậm Chà |
7 | 000.06.48.H35-250428-0002 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ THỊ CHÍ | UBND xã Nậm Chà |