STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.48.H35-221206-0017 | 06/12/2022 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ DUNG | UBND xã Nậm Pì |
2 | 000.10.48.H35-230331-0001 | 31/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÁNH | UBND xã Nậm Pì |
3 | 000.10.48.H35-230810-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÁ A CHỨ | UBND xã Nậm Pì |
4 | 000.10.48.H35-230727-0003 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SÁU | UBND xã Nậm Pì |
5 | 000.10.48.H35-230703-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A SEM | UBND xã Nậm Pì |