STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.04.48.H35-230131-0012 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ DUNG | UBND xã Nậm Manh |
2 | 000.04.48.H35-230131-0011 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ DUNG | UBND xã Nậm Manh |
3 | 000.04.48.H35-230131-0010 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ DUNG | UBND xã Nậm Manh |
4 | 000.04.48.H35-230131-0009 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ DUNG | UBND xã Nậm Manh |
5 | 000.04.48.H35-230131-0008 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ VỈ | UBND xã Nậm Manh |
6 | 000.04.48.H35-230131-0007 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ VỈ | UBND xã Nậm Manh |
7 | 000.04.48.H35-230131-0013 | 31/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A CHU | UBND xã Nậm Manh |
8 | 000.04.48.H35-230817-0001 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THẮNG | UBND xã Nậm Manh |
9 | 000.04.48.H35-230905-0001 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THẮNG | UBND xã Nậm Manh |
10 | 000.04.48.H35-231110-0001 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A VƯ | UBND xã Nậm Manh |