STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.46.H35-230112-0002 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ XA GẬY | UBND xã Bản Lang |
2 | 000.11.46.H35-230112-0004 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN THỊ PHƯƠNG | UBND xã Bản Lang |
3 | 000.11.46.H35-230227-0007 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HOA | UBND xã Bản Lang |