STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.46.H35-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN MINH | UBND xã Bản Lang |
2 | 000.11.46.H35-250402-0002 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN MINH | UBND xã Bản Lang |