STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.09.46.H35-230419-0001 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU THỊ DÊ | UBND xã Dào San |
2 | 000.09.46.H35-230510-0003 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀNG THỊ CHAY | UBND xã Dào San |
3 | 000.09.46.H35-230606-0002 | 06/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG NGỌC ÂN | UBND xã Dào San |