STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.46.H35-241226-0002 | 26/12/2024 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN MÝ HOÁN | UBND xã Lản Nhì Thàng |
2 | 000.18.46.H35-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO A DƯƠNG | UBND xã Lản Nhì Thàng |