STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.46.H35-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A BỀNH | UBND xã Mù Sang |
2 | 000.10.46.H35-250109-0001 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Mù Sang |
3 | 000.10.46.H35-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ SÁNG | UBND xã Mù Sang |