STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.16.46.H35-250214-0001 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU VĂN THIỆP | UBND xã Mường So |
2 | 000.16.46.H35-250307-0001 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ QUYÊN | UBND xã Mường So |
3 | 000.16.46.H35-250414-0001 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | UBND xã Mường So |
4 | 000.16.46.H35-250415-0001 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THIỆU | UBND xã Mường So |