STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.17.46.H35-230627-0003 | 27/06/2023 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯỜNG THU PHƯƠNG | UBND xã Nậm Xe |
2 | 000.17.46.H35-230627-0004 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A TƯỞNG | UBND xã Nậm Xe |
3 | 000.17.46.H35-231205-0002 | 05/12/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CÚC | UBND xã Nậm Xe |