STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.05.46.H35-230227-0001 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | VÀNG VĂN NGUYÊN | UBND xã Vàng Ma Chải |
2 | 000.05.46.H35-230704-0001 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẺO THỊ TRÚC MAI | UBND xã Vàng Ma Chải |