STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.47.H35-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ GÀI | UBND xã Nậm Cha |
2 | 000.14.47.H35-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A QUẲN | UBND xã Nậm Cha |