STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.09.47.H35-250210-0011 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ SÚA | UBND xã Tả Phìn |
2 | 000.09.47.H35-250324-0001 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TẨN SUN NIỀN | UBND xã Tả Phìn |
3 | 000.09.47.H35-250326-0001 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO A SÚA | UBND xã Tả Phìn |