STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.45.H35-231016-0003 | 16/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG GIA KHÁNH | UBND xã Mường Than - Than Uyên |
2 | 000.07.45.H35-231024-0001 | 24/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI PHƯỢNG | UBND xã Mường Than - Than Uyên |