STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.02.42.H35-240124-0001 24/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TIẾN UBND phường Tân Phong
2 000.02.42.H35-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LY UBND phường Tân Phong
3 000.02.42.H35-240731-0001 31/07/2024 05/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN VĂN CƯỜNG UBND phường Tân Phong
4 000.02.42.H35-241004-0003 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUÝ CƯƠNG UBND phường Tân Phong
5 000.02.42.H35-241004-0004 07/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUÝ CƯƠNG UBND phường Tân Phong
6 000.02.42.H35-241009-0002 09/10/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ HỮU THĂNG UBND phường Tân Phong