STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.11.44.H35-221230-0004 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN ÓN UBND xã Mường Khoa
2 000.11.44.H35-221230-0006 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN HẶC UBND xã Mường Khoa
3 000.11.44.H35-221230-0007 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN PHÔM UBND xã Mường Khoa
4 000.11.44.H35-221230-0005 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN GIÓT UBND xã Mường Khoa
5 000.11.44.H35-221230-0008 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN PẢN UBND xã Mường Khoa
6 000.11.44.H35-221230-0009 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯỜNG VĂN CHÀI UBND xã Mường Khoa
7 000.11.44.H35-221230-0010 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN SINH UBND xã Mường Khoa
8 000.11.44.H35-221230-0013 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN ÉN UBND xã Mường Khoa
9 000.11.44.H35-221230-0011 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN BAN UBND xã Mường Khoa
10 000.11.44.H35-221230-0012 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN KHÂM UBND xã Mường Khoa
11 000.11.44.H35-221230-0014 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN PHÂU UBND xã Mường Khoa
12 000.11.44.H35-221230-0015 30/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN KHĂN UBND xã Mường Khoa