STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.08.44.H35-230427-0006 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A LỒNG | UBND xã Nậm Sỏ |
2 | 000.08.44.H35-230609-0002 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ A SÀNG | UBND xã Nậm Sỏ |
3 | 000.08.44.H35-230609-0006 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN SÂM | UBND xã Nậm Sỏ |
4 | 000.08.44.H35-230609-0007 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯỜNG VĂN PHỌNG | UBND xã Nậm Sỏ |
5 | 000.08.44.H35-230804-0006 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN DIẾT | UBND xã Nậm Sỏ |
6 | 000.08.44.H35-230804-0010 | 04/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯỜNG VĂN HỢP | UBND xã Nậm Sỏ |