STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.44.H35-230303-0001 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN PÀNH | UBND xã Phúc Khoa |
2 | 000.10.44.H35-230926-0001 | 26/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | UBND xã Phúc Khoa |
3 | 000.10.44.H35-231027-0001 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | UBND xã Phúc Khoa |