STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.44.H35-230518-0002 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VIẾT ĐĂNG, CCCD SỐ: 037076010773 | UBND Thị trấn Tân Uyên |
2 | 000.02.44.H35-230908-0005 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MINH | UBND Thị trấn Tân Uyên |
3 | 000.02.44.H35-231006-0002 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN TUYÊN | UBND Thị trấn Tân Uyên |
4 | 000.02.44.H35-231006-0001 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HÙNG | UBND Thị trấn Tân Uyên |
5 | 000.02.44.H35-230908-0001 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SÒ | UBND Thị trấn Tân Uyên |