| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.129.2-251009-0001 | 09/10/2025 | 21/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÙ THỊ CHANH | Phòng Kinh tế Xã Mường Mô |
| 2 | H35.129.2-251015-0001 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | Phòng Kinh tế Xã Mường Mô |