| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.124.2-251126-0001 | 26/11/2025 | 24/12/2025 | 25/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN ĐIẾNG | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 2 | H35.124.2-250923-0001 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÀNG VĂN NỌI | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 3 | H35.124.2-250923-0002 | 23/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VIÊN | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |
| 4 | H35.124.2-250924-0001 | 24/09/2025 | 09/10/2025 | 11/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ CHINH | Phòng Kinh tế Xã Pu Sam Cáp |