| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H35.124.3-251009-0001 | 09/10/2025 | 20/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | VÀNG A LÀ | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 2 | H35.124.3-250929-0008 | 29/09/2025 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ A SÌNH | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 3 | H35.124.3-250804-0001 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 4 | H35.124.3-250804-0002 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |
| 5 | H35.124.3-250804-0003 | 04/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC LẬP | Phòng Văn hóa - Xã hội Xã Pu Sam Cáp |