STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H35.102.1-250820-0005 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Văn phòng HĐND và UBND Xã Than Uyên |
2 | H35.102.1-250821-0007 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÒNG VĂN TÂM | Văn phòng HĐND và UBND Xã Than Uyên |
3 | H35.102.1-250821-0010 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN THÀNH | Văn phòng HĐND và UBND Xã Than Uyên |