STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.43.H35-250409-0003 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU THỊ CU | UBND xã Giang Ma |
2 | 000.11.43.H35-250506-0001 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A PÁO | UBND xã Giang Ma |
3 | 000.11.43.H35-250527-0002 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A CỐNG | UBND xã Giang Ma |
4 | 000.11.43.H35-250527-0001 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A CỐNG | UBND xã Giang Ma |