STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.49.H35-230323-0005 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU CHỪ DE | UBND Xã Ka Lăng |
2 | 000.14.49.H35-230323-0004 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỲ XỪ DE | UBND Xã Ka Lăng |