STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.49.H35-230605-0001 | 05/06/2023 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN SÂN | UBND Xã Mường Tè |
2 | 000.11.49.H35-230605-0002 | 05/06/2023 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÌN VĂN THANH | UBND Xã Mường Tè |
3 | 000.11.49.H35-230606-0001 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ HỪ XÁ | UBND Xã Mường Tè |