STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.15.43.H35-230308-0002 | 08/03/2023 | 08/03/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Nùng Nàng |
2 | 000.15.43.H35-230308-0001 | 08/03/2023 | 08/03/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHAN THỊ NHỰ | UBND xã Nùng Nàng |