UBND TT Phong Thổ
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.51%
Đúng hạn: 14.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Lang
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.55%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Dào San
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoang Thèn
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 5.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Huổi Luông
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.45%
Đúng hạn: 54.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khổng Lào
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74%
Đúng hạn: 26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lản Nhì Thàng
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Ma Ly Pho
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.95%
Đúng hạn: 31.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mù Sang
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 3
Trước hạn: 83.53%
Đúng hạn: 12.94%
Trễ hạn: 3.53%
UBND xã Mường So
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 2.6%
UBND xã Mồ Sì San
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xe
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Pa Vây Sử
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 20%
UBND xã Sin Suối Hồ
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.14%
Đúng hạn: 8.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sì Lở Lầu
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.91%
UBND xã Tung Qua Lìn
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vàng Ma Chải
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%