Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Mù Cả
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 514 | 513 | 469 | 1 | 99.8 % |
| Hộ tịch | 86 | 86 | 74 | 0 | 100 % |
| Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 514 | 513 | 469 | 1 | 99.8 % |
| Hộ tịch | 86 | 86 | 74 | 0 | 100 % |
| Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |