Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Pa Tần
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 511 | 510 | 449 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 265 | 265 | 249 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 511 | 510 | 449 | 1 | 99.8 % |
Hộ tịch | 265 | 265 | 249 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 43 | 43 | 43 | 0 | 100 % |