Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nà Tăm
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 370 | 370 | 297 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 85 | 85 | 76 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 65 | 65 | 61 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 370 | 370 | 297 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 85 | 85 | 76 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 65 | 65 | 61 | 0 | 100 % |