Thống kê theo lĩnh vực của Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 212 | 212 | 211 | 0 | 100 % |
Dược phẩm | 190 | 190 | 190 | 0 | 100 % |
Công chức, viên chức | 155 | 155 | 155 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 20 | 20 | 17 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
Thiết bị y tế (Bộ Y tế) | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |