Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nà Tăm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 225 | 225 | 161 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 57 | 57 | 54 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 225 | 225 | 161 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 57 | 57 | 54 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |