Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị trấn Tam Đường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 134 | 134 | 121 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 20 | 20 | 11 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |
| Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 134 | 134 | 121 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 20 | 20 | 11 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 13 | 13 | 12 | 0 | 100 % |
| Người có công | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |