Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Nông nghiệp và Môi trường
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Đất đai |
1214 |
1212 |
1083 |
2 |
99.8 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
1148 |
1148 |
200 |
0 |
100 % |
Thú y |
112 |
112 |
112 |
0 |
100 % |
Bảo vệ thực vật |
70 |
70 |
70 |
0 |
100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
24 |
24 |
24 |
0 |
100 % |
Môi trường |
20 |
20 |
18 |
0 |
100 % |
Lâm nghiệp |
19 |
19 |
16 |
0 |
100 % |
Kiểm lâm |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Tài nguyên nước |
17 |
17 |
17 |
0 |
100 % |
Thủy sản |
12 |
12 |
12 |
0 |
100 % |
Địa chất và khoáng sản |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |
Hoạt động xây dựng |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |
Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |
Chính sách Thuế |
1 |
1 |
1 |
0 |
100 % |