Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở Nông nghiệp và Môi trường
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đăng ký biện pháp bảo đảm | 1968 | 1968 | 266 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 1450 | 1448 | 1268 | 2 | 99.9 % |
| Thú y | 225 | 225 | 222 | 0 | 100 % |
| Kiểm lâm | 138 | 138 | 138 | 0 | 100 % |
| Bảo vệ thực vật | 84 | 84 | 84 | 0 | 100 % |
| Lâm nghiệp | 42 | 42 | 37 | 0 | 100 % |
| Môi trường | 39 | 39 | 35 | 0 | 100 % |
| Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
| Tài nguyên nước | 28 | 28 | 26 | 0 | 100 % |
| Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % |
| Địa chất và khoáng sản | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Thủy sản | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thủy lợi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |