Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Phường Tân Phong
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 3806 | 3806 | 3073 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 1272 | 1271 | 1114 | 1 | 99.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 154 | 154 | 151 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 147 | 122 | 97 | 25 | 83 % |
| Hoạt động xây dựng | 136 | 134 | 129 | 2 | 98.5 % |
| An toàn thực phẩm | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
| Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Văn hóa | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Thể dục thể thao | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính) | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |