Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Phường Tân Phong
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1925 | 1924 | 1637 | 1 | 99.9 % |
Hộ tịch | 527 | 527 | 463 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 93 | 93 | 92 | 0 | 100 % |
Đất đai | 40 | 39 | 36 | 1 | 97.5 % |
Hoạt động xây dựng | 36 | 36 | 33 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (Bộ Tài chính) | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |