Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Nà Tăm
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 114 | 113 | 76 | 1 | 99.1 % |
| Hộ tịch | 66 | 66 | 60 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 114 | 113 | 76 | 1 | 99.1 % |
| Hộ tịch | 66 | 66 | 60 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |