Thống kê theo lĩnh vực của Sở Giáo dục và Đào tạo
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Giáo dục trung học | 220 | 220 | 179 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 35 | 35 | 35 | 0 | 100 % |
| Văn bằng, chứng chỉ | 32 | 32 | 21 | 0 | 100 % |
| Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 23 | 23 | 22 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
| Giáo dục Thường xuyên | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
| Công chức, viên chức | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
| Giáo dục nghề nghiệp | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |