Thống kê theo lĩnh vực của Sở Y Tế
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Khám bệnh, chữa bệnh | 432 | 432 | 432 | 0 | 100 % |
| Dược phẩm | 257 | 257 | 257 | 0 | 100 % |
| Y tế Dự phòng | 101 | 101 | 51 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm | 9 | 9 | 8 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Phòng bệnh | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Mỹ phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |