Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Xã Pu Sam Cáp
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1110 | 1098 | 676 | 12 | 98.9 % |
| Bảo trợ xã hội | 201 | 197 | 195 | 4 | 98 % |
| Hộ tịch | 172 | 166 | 118 | 6 | 96.5 % |
| Đất đai | 12 | 9 | 9 | 3 | 75 % |
| Nuôi con nuôi | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Người có công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |
| Giảm nghèo (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |