Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Xã Pa Tần
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1179 | 1179 | 707 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 104 | 104 | 104 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 70 | 70 | 62 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 18 | 18 | 14 | 0 | 100 % |
| Người có công | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Tín ngưỡng, tôn giáo | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |