Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Xã Than Uyên
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 1939 | 1938 | 1682 | 1 | 99.9 % |
| Hộ tịch | 354 | 354 | 304 | 0 | 100 % |
| Đất đai | 266 | 266 | 255 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ xã hội | 207 | 207 | 207 | 0 | 100 % |
| Người có công | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Nuôi con nuôi | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |