Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND Xã Tà Tổng
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 303 | 297 | 248 | 6 | 98 % |
| Hộ tịch | 151 | 131 | 129 | 20 | 86.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Chứng thực | 303 | 297 | 248 | 6 | 98 % |
| Hộ tịch | 151 | 131 | 129 | 20 | 86.8 % |
| Bảo trợ xã hội | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |