CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1606 1.000981.H35 Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1607 2.000209.H35 Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1608 1.013416.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1609 2.000147.H35 Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Sở Công Thương Khoa học công nghệ
1610 2.000431.H35 Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1611 1.003724.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1612 1.003775.H35 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1613 1.003820.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1614 1.004031.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1615 1.012429.H35 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1616 1.012430.H35 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1617 1.012431.H35 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1618 1.012432.H35 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1619 1.012433.H35 Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3. Sở Công Thương Hóa chất
1620 1.012434.H35 Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất