CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2631 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2281 2.001424.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
2282 1.001323.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2283 1.001338.H35 Cấp Giấy phép phân phối sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2284 1.003101.H35 Cấp lại Giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2285 1.003977.H35 Cấp giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2286 1.003992.H35 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2287 1.004021.H35 Cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2288 1.005376.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép phân phối rượu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
2289 2.001573.H35 Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
2290 1.000878.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2291 1.001271.H35 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2292 1.001292.H35 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2293 2.000251.H35 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2294 2.000401.H35 Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
2295 2.000604.H35 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định Sở Công Thương Tiêu chuẩn đo lường chất lượng