CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 1.013206.000.00.00.H35 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Sở Xây dựng Đăng kiểm
482 1.000344.000.00.00.H35 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
483 1.002771.000.00.00.H35 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
484 1.003135.000.00.00.H35 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
485 1.003930.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
486 1.003970.000.00.00.H35 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
487 1.004002.000.00.00.H35 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
488 1.004036.000.00.00.H35 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
489 1.004047.000.00.00.H35 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
490 1.004088.000.00.00.H35 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
491 1.004242.000.00.00.H35 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
492 1.004259.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
493 1.004261.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
494 1.006391.000.00.00.H35 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy
495 1.009442.000.00.00.H35 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Hàng hải và đường thủy